Hàm Đan
Thành phố kết nghĩa | Dubuque, Padova, Kryvyi Rih, Saiki |
---|---|
• Địa cấp thị | 8,499,000 |
Mã điện thoại | +86 310 |
Tỉnh | Hà Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 1,390,000 |
Hàm Đan
Thành phố kết nghĩa | Dubuque, Padova, Kryvyi Rih, Saiki |
---|---|
• Địa cấp thị | 8,499,000 |
Mã điện thoại | +86 310 |
Tỉnh | Hà Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 1,390,000 |
Thực đơn
Hàm ĐanLiên quan
Hàm Hàm lượng giác Hàm số Hàm liên tục Hàm Phong Hàm Nghi Hàm ngược Hàm hyperbol Hàm số chẵn và lẻ Hàm số bậc haiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hàm Đan //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...